thông tin chung
So sánh sản phẩm LG Smart Tivi 55UQ7550PSF & Xiaomi Google Tivi QLED A PRO 2026 L43MB-APSEA

LG Smart Tivi 55UQ7550PSF
9,390,000 ₫ 16,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Xiaomi Google Tivi QLED A PRO 2026 L43MB-APSEA
7,250,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 24 tháng
    Bảo hành chính hãng 24 tháng.
Tổng quan sản phẩm
  • Chất liệu chân đế Nhựa
  • Chất liệu viền tivi Kim loại
  • Năm ra mắt 2025
  • Độ sáng màn hình
  • Loại Tivi 4K Ultra HD Google Tivi
  • Kích cỡ màn hình 55 inch 43 inch
  • Loại màn hình LED L43MB-APSEA
  • Hệ điều hành WebOS TV Google TV
  • Độ phân giải 4K (Ultra HD) 4K (Ultra HD)
  • Tần số quét thực 60 Hz 60 Hz
  • Smart Service . Nhận diện mệnh lệnh giọng nói - Intelligent Voice Recognition
    . Tìm kiếm bằng giọng nói
    . Chuyển hội thoại thành văn bản
    . AI Home
    . Apple Homekit
    . Web Browser
    . Wi-Fi TV On
  • Các tính năng thông minh . Chặn quyền truy cập vào trang web độc hại
    . 360° VR Play
    . Airplay2
    . Magic Explorer
  • Cổng kết nối . HDMI: 1 (Rear) / 2 (Side)
    . eARC / ARC (Audio Return Channel): eARC (HDMI 2)
    . LAN: Có (Rear)
    . RF In: 1 (Rear, RF)
    . Wifi: Có (802.11ac)
    . Simplink (HDMI CEC): Có
    . USB: 1 (Side)
    . CI Slot: Có (Side) (Differ by region)
    . SPDIF (Optical Digital Audio Out): Có (Rear)
    . Bluetooth: Có (V5.0)
    . 1 cổng USB A
    . 3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC), 1 cổng Composite
    . 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)
  • Thiết kế . Mỏng
    . Nhẹ
    Thiết kế viền kim loại, màn hình 65 inch phù hợp cho phòng khách vừa và nhỏ.
  • Khả năng truy cập . Kết nối Internet: Wi-Fi
    . Cổng mạng LAN
  • Nguồn điện AC 100~240V 50-60Hz
  • Kích thước 1420x835x190 (Có chân đế) 9570 x 599 x 211 mm
  • Khối lượng có chân 14.1 kg
  • Phụ kiện
Công Nghệ Âm Thanh
  • Tổng công suất loa 20W
  • Số lượng loa 2 loa
  • Âm thanh vòm . Dolby Audio
    . DTS-X
    . DTS Virtual:X
  • Kết nối với loa tivi
  • Các công nghệ khác
  • Âm thanh 20W (10W per Channel)
Công nghệ hình ảnh
  • Công nghệ hình ảnh . Tốc độ làm mới 120 Hz ở chế độ Game Boost qua HDMI
    . HDR10
    . FilmMaker Mode
    . Màn hình bảo vệ mắt
  • Bộ xử lý Bộ xử lý Mali-G52 MC1
  • Video 4K@60p, 10bit
Tiện ích
  • Điều khiển tivi bằng điện thoại Google Cast
  • Điều khiển bằng giọng nói Google Assistant có tiếng Việt
  • Chiếu hình từ điện thoại lên TV . Chromecast
    . AirPlay 2
    . Miracast
  • Remote thông minh Remote Bluetooth 360°
  • Ứng dụng phổ biến . YouTube
    . Netflix
    . Prime Video
  • Tiện ích thông minh khác
Cổng kết nối
  • Kết nối Internet . Wi-Fi
    . Cổng mạng LAN
  • Kết nối không dây Bluetooth 5.0
  • USB 1 cổng USB A
  • Cổng nhận hình ảnh, âm thanh 3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC), 1 cổng Composite
  • Cổng xuất âm thanh 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)