thông tin chung
So sánh sản phẩm OPPO A58 8GB/128GB & Vivo T1X 4GB/64GB

OPPO A58 8GB/128GB
4,590,000 ₫ 5,490,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Vivo T1X 4GB/64GB
3,490,000 ₫ 4,490,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng
    Bảo hành chính hãng 12 tháng.
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 60Hz 120Hz
  • Công nghệ màn hình LTPS LCD LCD
  • Độ phân giải 2412 x 1080 2408 x 1080
  • Kích thước màn hình 6.72" 6.58"
  • Độ sáng màn hình 680nits 460nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 8 MP
    . 50 MP (f/1.8) + 2 MP (f/2.4)
    . 8MP
    . 50MP (f/1.8) x 2MP (f/2.4) x 2MP (f/2.4)
  • Quay phim . HD 720p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . HD 720p@60fps
    . HD 720p@30fps
    . HD 720p@24fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . FullHD 1080p@24fps
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Xóa phông
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Làm đẹp
    . Hiệu ứng Bokeh
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Làm đẹp A.I
    . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Siêu cận (Macro)
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Làm đẹp
    . Live Photo
    . HDR
    . Góc rộng (Wide)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . AI Camera
    . Xóa phông
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Chụp đêm
    . Bộ lọc màu
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 8 MP
    . 50 MP (f/1.8) + 2 MP (f/2.4)
    . 8MP
    . 50MP (f/1.8) x 2MP (f/2.4) x 2MP (f/2.4)
  • Quay phim . HD 720p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . HD 720p@60fps
    . HD 720p@30fps
    . HD 720p@24fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . FullHD 1080p@24fps
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
  • Tính năng . Xóa phông
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Làm đẹp
    . Hiệu ứng Bokeh
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Làm đẹp A.I
    . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Siêu cận (Macro)
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Làm đẹp
    . Live Photo
    . HDR
    . Góc rộng (Wide)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . AI Camera
    . Xóa phông
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Chụp đêm
    . Bộ lọc màu
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Helio G85 Snapdragon 680
  • Tốc độ CPU Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) ARM Mali G52 MP2 Adreno 610
  • Hệ điều hành Android 13 Android 12
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 8GB 4GB (+1GB)
  • Bộ nhớ trong 128GB 64GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 106 GB
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không Không
  • Mạng di động 4G 4G
  • Số khe SIM Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ 2 Nano SIM
  • Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • Định vị . QZSS
    . GLONASS
    . GALILEO
    . BEIDOU
  • Bluetooth V5.3 V5.0
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe 3.5mm 3.5 mm
  • Kết nối khác OTG OTG, Hồng ngoại
  • Cảm biến . Cảm biến vân tay (cạnh viền)
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
    . Cảm biến gia tốc kế
    . La bàn số
    . Cảm biến vân tay cạnh bên
    . Cảm biến gia tốc
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
    . La bàn
    . Con quay hồi chuyển
    . Cảm biến trọng lực
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
  • Chất liệu Khung hợp kim & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ Khung & Mặt lưng nhựa Polymer cao cấp
  • Kích thước 165.65mm x 75.98mm x 7.99mm 164.26mm x 76.08mm x 8mm
  • Trọng lượng 192g 182g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh 5000mAh
  • Loại pin Li-Po Li-Ion
  • Công nghệ pin Sạc siêu nhanh SuperVOOC Công nghệ sạc nhanh
  • Hỗ trợ sạc tối đa 33W 18W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IP54 IP52
  • Bảo mật sinh trắc học Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt . Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
    . Mở rộng bộ nhớ RAM
    . Loa kép
    . Cử chỉ thông minh
    . Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
    . Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)
    . Tối ưu game (Siêu trò chơi)
    . Tối ưu game (Multi Turbo)
    . Trợ lý ảo Jovi
    . Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay
    . Mở rộng bộ nhớ RAM
    . Chặn cuộc gọi
    . Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 08/2023 08/2022
  • Sản phẩm bao gồm OPPO A58, Cáp USB Type-C, Củ Sạc SUPERVOOC 33W, Không tai nghe, Dụng cụ lấy SIM, Sách hướng dẫn, Miếng dán màn hình (Đã dán sẵn), Vỏ bảo vệ Hộp, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim, Ốp lưng, Cáp Type C, Củ sạc rời đầu Type A