thông tin chung
So sánh sản phẩm Toshiba máy lọc nước TWP-N1843SV(T), 3 lõi & Toshiba máy lọc nước TWP-N2396SVN(W), 10 lõi

Toshiba máy lọc nước TWP-N1843SV(T), 3 lõi
4,990,000 ₫ 7,750,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Toshiba máy lọc nước TWP-N2396SVN(W), 10 lõi
5,990,000 ₫ 6,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng
    Bảo hành 12 tháng chính hãng
Tổng quan
  • Kiểu lắp đặt Tủ đứng Tủ đứng
  • Loại máy Máy lọc nước RO Máy lọc nước RO
  • Công nghệ lọc Thẩm thấu ngược RO Thẩm thấu ngược RO
  • Kháng khuẩn Lõi RO kháng khuẩn Đèn UV diệt khuẩn
  • Dung tích bình chứa 8 lít 3 lít
  • Tỷ lệ lọc - thải Lọc 3.33 - Thải 6.67 (Tỷ lệ này phụ thuộc vào chất lượng nước đầu vào) Lọc 4 - Thải 6 (Tỷ lệ này phụ thuộc vào chất lượng nước đầu vào)
  • Công suất lọc 7.8 lít/giờ 12 lít/giờ
  • Công suất tiêu thụ điện trung bình khoảng 0.03 kw/h 0.036 kW/h
  • Nhiệt độ nước hãng công bố
  • Nhiệt độ nước thực tế
  • Áp lực nước yêu cầu 0.1 - 0.4 MPa 0.1 - 0.4 MPa
  • Nơi sản xuất máy bơm Hãng không công bố Hãng không công bố
  • Năm ra mắt 2019 2024
  • Thương hiệu Nhật Bản Nhật Bản
  • Nơi sản xuất
Thông tin lõi lọc
  • Số lõi lọc 3 lõi 10 lõi
  • Lõi lọc thô Lõi 1: PAC 3 in 1 (Sx Trung Quốc) . Lõi 1: FPC-S1 (Sx Trung Quốc)
    . Lõi 3: C-S1 (Post Active Carbon Filter) (Sx Trung Quốc)
  • Lõi RO/Nano/UF RO 50 GPD sản xuất Trung Quốc RO-S1 Filmtec Down 75 GPD sản xuất Mỹ
  • Lõi chức năng Lõi 3: Post Carbon (Sx Trung Quốc) . Lõi 4: Tourmaline (Sx Trung Quốc)
    . Lõi 5: Maifan (Sx Trung Quốc)
    . Lõi 6: Alkaline (Sx Trung Quốc)
    . Lõi 7: Carbon (Sx Trung Quốc)
    . Lõi 8: ORP (Sx Trung Quốc)
    . Lõi 9: 3 in 1 (Sx Trung Quốc)
    . Lõi 10: Nano Silver (Sx Trung Quốc)
Hệ thống hoạt động
  • Hệ thống làm lạnh
  • Hệ thống bơm và van điều tiết Bơm - hút 2 chiều, van điện từ Bơm 2 chiều
Bảng điều khiển và tiện ích
  • Ngôn ngữ Tiếng Anh Tiếng Anh
  • Bảng điều khiển Cảm ứng Cảm ứng có màn hình hiển thị
  • Tiện ích . Có khoang chứa ly, tách
    . Tự động báo thay lõi
    . Hiển thị chỉ số TDS trước và sau khi lọc
    . Màn hình cảm ứng
    . Chế độ cút nối nhanh dễ dàng thay lõi
    . Ngừng hoạt động khi áp lực nước thấp
    . Tự động xả nước thải
    . Ngừng hoạt động khi nước đầy bình
    . 4 nút lấy nước tự động: ly/bình/ấm/tùy ý
    . Giàu Hydrogen chống oxy hóa
    . Đèn UV diệt khuẩn
    . Tạo nước kiềm (Alkaline) trung hòa axit cho cơ thể
    . Màn hình cảm ứng
    . Chế độ cút nối nhanh dễ dàng thay lõi
    . Ngừng hoạt động khi áp lực nước thấp
    . Tự động xả nước thải
    . Trung hòa độ pH ổn định độ ngọt cho nước
    . Ngừng hoạt động khi nước đầy bình
    . Cảm biến chống tràn, rò rỉ nước
Thông tin lắp đặt và bảo hành
  • Kích thước, khối lượng Ngang 41 cm - Cao 83.5 cm - Sâu 38.5 cm - Nặng 18.8 kg Ngang 31 cm - Cao 104 cm - Sâu 34.8 cm - Nặng 19 kg
  • Phần điện
  • Bình áp
  • Lõi RO
  • Hệ thống nóng lạnh
  • Hãng . Toshiba. Xem thông tin hãng
    . Xem thông tin hãng
    . Toshiba. Xem thông tin hãng
    . Xem thông tin hãng