thông tin chung
So sánh sản phẩm Funiki 2 chiều 18.000BTU (2 HP) HSH18TMU & Toshiba Inverter 12.000 BTU (1.5 HP) RAS-H13Z1KCVG-V

Funiki 2 chiều 18.000BTU (2 HP) HSH18TMU
11,690,000 ₫ 13,500,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Toshiba Inverter 12.000 BTU (1.5 HP) RAS-H13Z1KCVG-V
11,110,000 ₫ 12,690,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 24 tháng chính hãng.
    Bảo hành 36 tháng chính hãng.
Thông tin sản phẩm
  • Loại máy 2 chiều (có sưởi ấm) 1 chiều (chỉ làm lạnh)
  • Công nghệ inverter Máy lạnh không Inverter Máy lạnh Inverter
  • Công suất làm lạnh 2 HP - 18.000 BTU 1.5 HP - 12.000 BTU
  • Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 - 30m² (từ 60 đến 80m³) Từ 15 - 20m² (từ 40 đến 60 m³)
  • Độ ồn trung bình 24 - 43/48 dB
  • Dòng sản phẩm 2022 2023
  • Thời gian bảo hành cục lạnh 24 tháng 2 năm
  • Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 24 tháng Máy nén 2 năm
  • Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
  • Loại Gas R-32 R-32
  • Sản xuất tại Thái Lan/Malaysia Thái Lan
  • Khoảng giá
Mức tiêu thụ điện năng
  • Tiêu thụ điện 1.18 kW/h
  • Nhãn năng lượng 1 sao (Hiệu suất năng lượng 3.1) 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.48)
  • Công nghệ tiết kiệm điện . Hybrid Inverter
    . Eco
Khả năng lọc không khí
  • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi . Công nghệ tinh lọc không khí Ultra Fresh
    . Công nghệ chống bám bẩn Magic Coil
    . Bộ lọc chống nấm mốc
Công nghệ làm lạnh
  • Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
  • Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Hi Power
Tiện ích
  • Tiện ích . Tự khởi động lại khi có điện
    . Chức năng hút ẩm
    . Hẹn giờ bật tắt máy
    . Chế độ chỉ sử dụng quạt Fan Only - chỉ làm mát, không làm lạnh
    . Chức năng tự làm sạch
Thông số kích thước/ lắp đặt
  • Kích thước - Khối lượng dàn lạnh Dài 95.7 cm - Cao 30.2 cm - Dày 21.3 cm - Nặng 10.9 kg Dài 77 cm - Cao 28.8 cm - Dày 22.5 cm - Nặng 9 kg
  • Kích thước - Khối lượng dàn nóng Dài 76.5 cm - Cao 55.5 cm - Dày 30.3 cm - Nặng 34.5 kg Dài 66.6 cm - Cao 53 cm - Dày 24 cm - Nặng 21 kg
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng Tiêu chuẩn 5m - Tối thiểu 4m - Tối đa 25m Tối thiểu 3m - Tối đa 15m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m 12m
  • Dòng điện vào Dàn nóng Dàn nóng hoặc dàn lạnh
  • Dòng điện hoạt động 1 pha 1 pha
  • Kích thước ống đồng 6/10
  • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 1