thông tin chung
So sánh sản phẩm Daikin Inverter 12.000 BTU (1.5 HP) FTKB35YVMV & Sharp Inverter 12.000 BTU (1.5 HP) AH-X13ZEW

Daikin Inverter 12.000 BTU (1.5 HP) FTKB35YVMV
11,490,000 ₫ 13,590,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Sharp Inverter 12.000 BTU (1.5 HP) AH-X13ZEW
9,210,000 ₫ 11,290,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng.
    Bảo hành 12 tháng chính hãng.
Thông tin sản phẩm
  • Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) 1 chiều (chỉ làm lạnh)
  • Công nghệ inverter Máy lạnh Inverter Máy lạnh Inverter
  • Công suất làm lạnh 1.5 HP - 12.300 BTU 1.5 HP - 12.000 BTU
  • Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20 m² Từ 15 - 20m² (từ 40 đến 60 m³)
  • Độ ồn trung bình . Dàn lạnh: 20/28/33/37 dB(A)
    . Dàn nóng: 50 dB(A)
    39/22
  • Dòng sản phẩm 2024 2023
  • Thời gian bảo hành cục lạnh 1 năm 2 năm
  • Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 5 năm Máy nén 10 năm
  • Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng đồng, lá tản nhiệt bằng nhôm phủ lớp chống ăn mòn Dàn tản nhiệt bằng ống MCHE
  • Loại Gas R-32 R-32
  • Sản xuất tại Việt Nam Thái Lan
  • Khoảng giá
Mức tiêu thụ điện năng
  • Tiêu thụ điện Khoảng 0.95 kW/h 1.19 kW/h
  • Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng CSPF: 5.56) 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.79)
  • Công nghệ tiết kiệm điện Inverter, Econo, máy nén Swing​ . Eco
    . J-Tech Inverter
Khả năng lọc không khí
  • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Phin lọc Enzyme Blue kết hợp với phin lọc PM2.5: Loại bỏ bụi mịn, vi khuẩn, virus và mùi hôi hiệu quả Lưới lọc bụi polypropylene
Công nghệ làm lạnh
  • Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải điều chỉnh tay Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
  • Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful Super Jet
Tiện ích
  • Tiện ích . Làm lạnh nhanh Powerful
    . Chế độ ngủ đêm
    . Chức năng hút ẩm
    . Hẹn giờ bật/tắt máy
    . Tự khởi động lại khi có điện
    . Vận hành siêu êm Quiet
    . Chức năng chống ẩm mốc
    . Luồng gió Coanda​
    . Tự khởi động lại khi có điện
    . Chế độ Breeze (gió tự nhiên)
    . 7 tính năng bảo vệ an toàn, bền bỉ
    . Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
    . Hẹn giờ bật tắt máy
    . Chế độ ngủ đêm Best Sleep
    . Chế độ Baby cho người già, trẻ nhỏ
Thông số kích thước/ lắp đặt
  • Kích thước - Khối lượng dàn lạnh Dài 77 cm – Cao 28.5 cm – Dày 24.2 cm – Nặng 8 kg Dài 87.7 cm - Cao 29.2 cm - Dày 22.2 cm - Nặng 8 kg
  • Kích thước - Khối lượng dàn nóng Dài 67.5 cm – Cao 55 cm – Dày 28.4 cm – Nặng 22 kg Dài 59.8 cm - Cao 49.5 cm - Dày 26.5 cm - Nặng 18 kg
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng 15 m Tối đa 15m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 12 m 7m
  • Dòng điện vào 220 – 240V / 50Hz Dàn lạnh
  • Dòng điện hoạt động Khoảng 5.5 A 1 pha
  • Kích thước ống đồng 6.35 mm (1/4") – 9.52 mm (3/8") 6/10
  • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 1