thông tin chung
So sánh sản phẩm Samsung Galaxy S24 - 8GB/256GB & Samsung Galaxy Z Flip5 8GB/512GB

Samsung Galaxy S24 - 8GB/256GB
16,990,000 ₫ 22,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Samsung Galaxy Z Flip5 8GB/512GB
14,490,000 ₫ 29,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành
    Bảo hành chính hãng 12 tháng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 120Hz 120Hz
  • Công nghệ màn hình Dynamic AMOLED 2X AMOLED
  • Độ phân giải 2340 x 1080 . MH Chính: 2640 x 1080
    . MH Phụ: 748 x 720
  • Kích thước màn hình 6.2" 6.7" - 3.4"
  • Độ sáng màn hình 1000nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 50.0 MP + 10.0 MP + 12.0 MP
    . (F1.8 , F2.4 , F2.2)
    . 12.0 MP
    . 10 MP
    . 12 MP (f/1.8) x 12 MP (f/2.2)
  • Quay phim . UHD 8K (7680 x 4320)@30fps
    . 240fps @FHD,120fps @UHD
  • Đèn Flash
  • Tính năng Optical Zoom 3x, Optical quality Zoom 2x (Enabled by Adaptive Pixel sensor) , Digital Zoom up to 30x . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Góc rộng (Wide)
    . Chống rung quang học (OIS)
    . Ban đêm (Night Mode)
    . FlexCam
    . Zoom kỹ thuật số
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 50.0 MP + 10.0 MP + 12.0 MP
    . (F1.8 , F2.4 , F2.2)
    . 12.0 MP
    . 10 MP
    . 12 MP (f/1.8) x 12 MP (f/2.2)
  • Quay phim . UHD 8K (7680 x 4320)@30fps
    . 240fps @FHD,120fps @UHD
  • Tính năng Optical Zoom 3x, Optical quality Zoom 2x (Enabled by Adaptive Pixel sensor) , Digital Zoom up to 30x . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Góc rộng (Wide)
    . Chống rung quang học (OIS)
    . Ban đêm (Night Mode)
    . FlexCam
    . Zoom kỹ thuật số
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Exynos 2400 Snapdragon 8 Gen 2
  • Tốc độ CPU Octa-core (1x3.36 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) Adreno 740
  • Hệ điều hành Android 13
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 8GB 8GB
  • Bộ nhớ trong 256GB 512GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 453.7 GB
  • Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ
Kết nối
  • Kết Nối NFC
  • Mạng di động 5G
  • Số khe SIM Nano-SIM (4FF),Embedded-SIM 1 Nano SIM & 1 eSIM
  • Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac/ax 2.4GHz+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax
  • Định vị . GLONASS
    . GPS
    . GALILEO
    . QZSS
    . BEIDOU
  • Bluetooth V5.3 V5.3
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe Type-C
  • Kết nối khác Đang cập nhật
  • Cảm biến . Cảm biến vân tay cạnh bên
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
    . La bàn
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối
  • Chất liệu Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực
  • Kích thước 147.0mm x 70.6mm x 7.6mm 165.1mm x 71.9mm x 6.9mm
  • Trọng lượng 187g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 4000mAh 3700mAh
  • Loại pin Li-Po Li-Po
  • Công nghệ pin . Sạc không dây
    . Sạc pin nhanh
    . Tiết kiệm pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa 25W 25W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IPX8
  • Bảo mật sinh trắc học Mở khoá khuôn mặtMở khoá vân tay cạnh viền
  • Tính năng đặc biệt Âm thanh Dolby Atmos
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 07/2023
  • Sản phẩm bao gồm Hộp, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim, Cáp Type C