thông tin chung
So sánh sản phẩm OPPO Reno11 F 5G (8GB/256GB) & POCO X6 5G (12GB/256GB)

OPPO Reno11 F 5G (8GB/256GB)
7,590,000 ₫ 8,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

POCO X6 5G (12GB/256GB)
6,990,000 ₫ 8,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng.
    Bảo hành 18 tháng chính hãng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 120Hz 120Hz
  • Công nghệ màn hình AMOLED AMOLED DotDisplay
  • Độ phân giải 2412 x 1080 2712 x 1220
  • Kích thước màn hình 6.7" 6.67"
  • Độ sáng màn hình 1100nits 1800nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . Camera chính: 64MP; f/1.7; FOV 81°; AF
    . Camera góc rộng: 8MP; f/2.2; FOV 112°
    . Camera macro: 2MP; f/2.4; FOV 89°
    . 32MP; f/2.4; FOV 90°
    . 64MP (f/1.8) + 8MP (f/2.2) + 2MP (f/2.4)
    . Camera trước 16MP f/2.45
  • Quay phim . 4K/1080P/720P@30fps; 1080P@30fps;
    . 4K@30fps, 1080P@60fps/30fps, 720P@60fps/30fps;
    . 4K 4230p@30fps
    . 1080p@60fps
    . 1080p@30fps
    . 720p@30fps
    . 1080p@60fps
    . 1080p@30fps
    . 720p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Chế độ chuyên nghiệp, Quay phim, Chụp ảnh, Chụp chân dung, Chụp đêm, Extra HD, Chụp toàn cảnh, Chụp cận cảnh, Slow-motion, Time-Lapse, Dual-view video, Sticker, Quét văn bản, Google Lens
    . Quay phim, Chụp ảnh, Chụp chân dung, Chụp đêm, Chụp toàn cảnh, Time-lapse, Dual-view video, Sticker
    . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Siêu cận (Macro)
    . Làm đẹp (Beautify)
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Bộ lọc màu
    . Chống rung quang học (OIS)
    . Xóa phông
    . Làm đẹp (Beautify)
    . HDR
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Bộ lọc màu
Camera trước
  • Độ phân giải camera . Camera chính: 64MP; f/1.7; FOV 81°; AF
    . Camera góc rộng: 8MP; f/2.2; FOV 112°
    . Camera macro: 2MP; f/2.4; FOV 89°
    . 32MP; f/2.4; FOV 90°
    . 64MP (f/1.8) + 8MP (f/2.2) + 2MP (f/2.4)
    . Camera trước 16MP f/2.45
  • Quay phim . 4K/1080P/720P@30fps; 1080P@30fps;
    . 4K@30fps, 1080P@60fps/30fps, 720P@60fps/30fps;
    . 4K 4230p@30fps
    . 1080p@60fps
    . 1080p@30fps
    . 720p@30fps
    . 1080p@60fps
    . 1080p@30fps
    . 720p@30fps
  • Tính năng . Chế độ chuyên nghiệp, Quay phim, Chụp ảnh, Chụp chân dung, Chụp đêm, Extra HD, Chụp toàn cảnh, Chụp cận cảnh, Slow-motion, Time-Lapse, Dual-view video, Sticker, Quét văn bản, Google Lens
    . Quay phim, Chụp ảnh, Chụp chân dung, Chụp đêm, Chụp toàn cảnh, Time-lapse, Dual-view video, Sticker
    . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Siêu cận (Macro)
    . Làm đẹp (Beautify)
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Bộ lọc màu
    . Chống rung quang học (OIS)
    . Xóa phông
    . Làm đẹp (Beautify)
    . HDR
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Bộ lọc màu
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý MediaTek Dimensity 7050 Snapdragon 7s Gen 2
  • Tốc độ CPU Octa-core (4x2.40 GHz Cortex-A78 & 4x1.95 GHz Cortex-A55)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) ARM Mali-G68 MC4 Adreno 710
  • Hệ điều hành Android 14 MIUI 14
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 8GB 12GB
  • Bộ nhớ trong 256GB 256GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 225 GB
  • Thẻ nhớ ngoài Có hỗ trợ Không hỗ trợ thẻ nhớ
Kết nối
  • Kết Nối NFC
  • Mạng di động 5G 5G
  • Số khe SIM 2 nano SIM 2 nano SIM
  • Wi-Fi . Wi-Fi 6 (802.11ax), Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n/;
    . WLAN 2.4GHz/WLAN 5GHz;
    . WLAN Display; WLAN tethering; Wi-Fi 5GHz 80MHz; 2×2 MIMO
    Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac
  • Định vị BeiDou: B1I; GPS: L1; GLONASS: G1; Galileo: E1; QZSS: L1 . GPS
    . Glonass
    . Beidou
    . Galileo
    . QZSS
  • Bluetooth V5.2 V5.2
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe 3.5mm
  • Kết nối khác
  • Cảm biến . La bàn số
    . Cảm biến ánh sáng
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến gia tốc
    . Cảm biến trọng lực
    . Con quay hồi chuyển
    . Đếm bước
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng xung quanh
    . Gia tốc kế
    . La bàn điện tử
    . Điều khiển hồng ngoại
    . Con quay hồi chuyển
    . Động cơ rung tuyến tính trục X
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối
  • Chất liệu Vỏ thân máy: Nhựa, Mặt lưng máy: Nhựa
  • Kích thước 161.6mm x 74.7mm x 7.54mm 161.15mm x 74.24mm x 7.98mm
  • Trọng lượng 177g 181g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh 5100mAh
  • Loại pin Li-Po Li-Po
  • Công nghệ pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa 67W 67W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IP54
  • Bảo mật sinh trắc học Cảm biến vân tay trong màn hình. Nhận diện khuôn mặt 2D . Cảm biến vân tay dưới màn hình
    . Mở khóa bằng khuôn mặt AI
  • Tính năng đặc biệt . Xóa phông
    . Làm đẹp (Beautify)
    . HDR
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Bộ lọc màu
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 2023
  • Sản phẩm bao gồm Máy, Củ sạc, Cáp USB-C, Dụng cụ tháo SIM, Ốp lưng, Tài liệu HDSD