thông tin chung
So sánh sản phẩm Midea Inverter 18.000 BTU (2 HP) MSAGA-18CRDN8 & Panasonic Inverter 8.700 BTU (1 HP) CU/CS-XU9ZKH-8

Midea Inverter 18.000 BTU (2 HP) MSAGA-18CRDN8
10,990,000 ₫ 15,490,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Panasonic Inverter 8.700 BTU (1 HP) CU/CS-XU9ZKH-8
12,910,000 ₫ 13,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành chính hãng 36 tháng.
    Bảo hành 12 tháng chính hãng.
Thông tin sản phẩm
  • Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) 1 chiều (chỉ làm lạnh)
  • Công nghệ inverter Máy lạnh Inverter Máy lạnh Inverter
  • Công suất làm lạnh 2 HP - 18.000 BTU 1 HP - 8.700 BTU
  • Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 - 30m² (từ 60 đến 80m³) Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
  • Độ ồn trung bình 42.5/36/32.5 dB (38/26/19)/47 dB
  • Dòng sản phẩm 2023 2023
  • Thời gian bảo hành cục lạnh 3 năm 1 năm
  • Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 5 năm Máy nén 7 năm - Kích hoạt điện tử thành công
  • Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin
  • Loại Gas R-32 R-32
  • Sản xuất tại Thái Lan Malaysia
  • Khoảng giá
Mức tiêu thụ điện năng
  • Tiêu thụ điện 1.65 kW/h 0.65 kW/h
  • Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.81) 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.16)
  • Công nghệ tiết kiệm điện . Inverter Quattro
    . iEco/Gear
    . Inverter
    . ECO tích hợp A.I
Khả năng lọc không khí
  • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi . Công nghệ lọc kép Dual Filtration
    . Bộ lọc bụi 2 lớp HD
    Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5
Công nghệ làm lạnh
  • Chế độ gió Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động
  • Công nghệ làm lạnh nhanh Boost iAuto-X
Tiện ích
  • Tiện ích . Remote có đèn nền
    . Khóa remote điều khiển
    . Follow me - chức năng cài đặt nhiệt độ tại vị trí remote
    . Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
    . Chức năng hút ẩm
    . Hẹn giờ bật tắt máy
    . Chế độ chỉ sử dụng quạt Fan Only - chỉ làm mát, không làm lạnh
    . Chức năng tự làm sạch
    . Chế độ Avoid Me (Breeze Away)
    . Điều khiển bằng điện thoại, có wifi
    . Vệ sinh bên trong dàn lạnh: Inside Cleaning
    . Chức năng tự chẩn đoán lỗi
    . Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
    . Chế độ kiểm soát độ ẩm
    . Hoạt động siêu êm Quiet
    . Hẹn giờ bật tắt máy
    . Tự khởi động lại khi có điện
Thông số kích thước/ lắp đặt
  • Kích thước - Khối lượng dàn lạnh Dài 96.9 cm - Cao 32 cm - Dày 24.1 cm - Nặng 11.9 kg Dài 87 cm - Cao 29.5 cm - Dày 22.9 cm - Nặng 10 kg
  • Kích thước - Khối lượng dàn nóng Dài 76.5 cm - Cao 55.5 cm - Dày 30.3 cm - Nặng 27.2 kg Dài 72 cm - Cao 51.1 cm - Dày 26.8 cm - Nặng 18 kg
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng Tiêu chuẩn 5m - Tối thiểu 3m - Tối đa 25m Tối đa 20m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m 15m
  • Dòng điện vào Dàn lạnh Dàn lạnh
  • Dòng điện hoạt động 1 pha 1 pha
  • Kích thước ống đồng 6/12 6/10
  • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 1