thông tin chung
So sánh sản phẩm iPad Gen 10 10.9" WiFi (64GB) & OPPO Pad Air (Màu tím) - 128GB - Chính hãng

iPad Gen 10 10.9" WiFi (64GB)
7,990,000 ₫ 12,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

OPPO Pad Air (Màu tím) - 128GB - Chính hãng
7,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng.
    Bảo hành 12 tháng
Màn hình
  • Công nghệ màn hình Liquid Retina HD LCD, 60Hz, Panda-MN228
  • Kích thước màn 10.9 inch 10.36 inch
  • Độ phân giải . 2360-by-1640-pixel resolution at 264 pixels per inch (ppi)
    . 500 nits brightness
    . Landscape 12MP Ultra Wide camera, 122° field of view
    . ƒ/2.4 aperture
    . Smart HDR 3
    . 1080p HD video recording at 25 fps, 30 fps, or 60 fps
    . Time‑lapse video with stabilization
    . Extended dynamic range for video up to 30 fps
    . Cinematic video stabilization (1080p and 720p)
    . Lens correction
    . Retina Flash
    . Auto image stabilization
    . Burst mode
    . 12MP Wide camera, ƒ/1.8 aperture
    . 1200 x 2000
    . 5MP
    . 8MP
  • Tần số quét (Hz) 60Hz 60Hz
Hệ điều hành & CPU
  • Chip xử lý (CPU) A14 Bionic chip Snapdragon™ 680
  • Chip đồ hoạ (GPU) Apple GPU 4 nhân Adreno 610
  • Tốc độ CPU 2.4 GHz
  • Hệ điều hành iPadOS 16 ColorOS 12.1, nền tảng Android 12
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 4GB 4GB
  • Bộ nhớ trong 64GB 64GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 50 GB
  • Thẻ nhớ ngoài Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ tối đa Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB
Camera sau
  • Độ phân giải . 2360-by-1640-pixel resolution at 264 pixels per inch (ppi)
    . 500 nits brightness
    . Landscape 12MP Ultra Wide camera, 122° field of view
    . ƒ/2.4 aperture
    . Smart HDR 3
    . 1080p HD video recording at 25 fps, 30 fps, or 60 fps
    . Time‑lapse video with stabilization
    . Extended dynamic range for video up to 30 fps
    . Cinematic video stabilization (1080p and 720p)
    . Lens correction
    . Retina Flash
    . Auto image stabilization
    . Burst mode
    . 12MP Wide camera, ƒ/1.8 aperture
    . 1200 x 2000
    . 5MP
    . 8MP
  • Quay phim . 12MP Wide camera, ƒ/1.8 aperture
    . Digital zoom up to 5x
    . Five-element lens
    . Autofocus with Focus Pixels
    . Panorama (up to 63MP)
    . Smart HDR 3
    . Photo geotagging
    . Auto image stabilization
    . Burst mode
    . Image formats captured: HEIF and JPEG
    HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
  • Tính năng . Bộ lọc màu
    . Xóa phông
    . Tua nhanh thời gian (Time‑lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Xóa phông
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Bộ lọc màu
Camera trước
  • Độ phân giải . 2360-by-1640-pixel resolution at 264 pixels per inch (ppi)
    . 500 nits brightness
    . Landscape 12MP Ultra Wide camera, 122° field of view
    . ƒ/2.4 aperture
    . Smart HDR 3
    . 1080p HD video recording at 25 fps, 30 fps, or 60 fps
    . Time‑lapse video with stabilization
    . Extended dynamic range for video up to 30 fps
    . Cinematic video stabilization (1080p and 720p)
    . Lens correction
    . Retina Flash
    . Auto image stabilization
    . Burst mode
    . 12MP Wide camera, ƒ/1.8 aperture
    . 1200 x 2000
    . 5MP
    . 8MP
  • Tính năng . Bộ lọc màu
    . Xóa phông
    . Tua nhanh thời gian (Time‑lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Xóa phông
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Bộ lọc màu
Pin & Sạc
  • Loại pin Li-Po
  • Dung lượng pin 28.6 Wh 7100mAh
  • Công nghệ pin Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa Sạc nhanh 18W
  • Sạc kèm theo máy 18 W
Kết nối
  • Kết nối NFC Không Không
  • Mạng di động Không hỗ trợ Không hỗ trợ
  • Số khe SIM
  • Loại SIM
  • Thực hiện cuộc gọi
  • WiFi 802.11ax Wi-Fi 6 Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
  • Bluetooth V5.2 5.1
  • GPS Không
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe Type-C
  • Kết nối khác OTG
Thiết kế & Trọng lượng
  • Kích thước 248.6 x 179.5 x 7 mm 245.08 x 154.84 x 6.94 mm
  • Trọng lượng 477 g 440g
  • Chất liệu Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ
Tiện ích
  • Ghi âm
  • Tính năng đặc biệt . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
    . Cảm biến gia tốc kế
    . La bàn số
    . Đa cửa sổ
    . Âm thanh Dolby Atmos
    . Mở rộng bộ nhớ RAM
    . Mở khóa bằng khuôn mặt
    . Chạm 2 lần mở màn hình
    . 4 loa
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 07/2022
  • Sản phẩm bao gồm