thông tin chung
So sánh sản phẩm NUBIA V70 DESIGN & OPPO A18 4GB/128GB

NUBIA V70 DESIGN
2,790,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

OPPO A18 4GB/128GB
3,190,000 ₫ 3,290,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 18 tháng chính hãng
    Bảo hành 12 tháng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 120Hz 90Hz
  • Công nghệ màn hình IPS LCD IPS LCD
  • Độ phân giải 720 x 1600 1612 x 720
  • Kích thước màn hình 6.7" 6.56"
  • Độ sáng màn hình 720nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 50.0 MP + 2MP + AI camera
    . 16.0 MP
    . 5 MP
    . 8 MP (f/2.0) + 2 MP (f/2.4)
  • Quay phim . 1080p@30fps
    . HD
    HD 720p@30fpsFullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . HDR
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Xóa phông
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Làm đẹp
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Google Lens
    . Bộ lọc màu
    . Làm đẹp
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Xóa phông
    . Bộ lọc màu
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 50.0 MP + 2MP + AI camera
    . 16.0 MP
    . 5 MP
    . 8 MP (f/2.0) + 2 MP (f/2.4)
  • Quay phim . 1080p@30fps
    . HD
    HD 720p@30fpsFullHD 1080p@30fps
  • Tính năng . HDR
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Xóa phông
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Làm đẹp
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Google Lens
    . Bộ lọc màu
    . Làm đẹp
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Xóa phông
    . Bộ lọc màu
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Unisoc T606 MediaTek Helio G85
  • Tốc độ CPU Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) Mali-G57 MP1 ARM Mali-G52 MP2
  • Hệ điều hành Android 14 Android 13
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 8GB 4GB
  • Bộ nhớ trong 128GB 128GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
  • Thẻ nhớ ngoài Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài MicroSD MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không
  • Mạng di động 4G 4G
  • Số khe SIM 02 Nano SIM 2 Nano SIM
  • Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • Định vị . GPS
    . GALILEO
    . GLONASS
    . BEIDOU
    . QZSS
    . GPS
    . GLONASS
    . GALILEO
  • Bluetooth v5.2 V5.3
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe 3.5mm 3.5 mm
  • Kết nối khác OTG
  • Cảm biến . Cảm biến vân tay
    . Cảm biến gia tốc
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
    . Cảm biến vân tay cạnh bên
    . Cảm biến gia tốc
    . Cảm biến ánh sáng
    . La bàn
    . Cảm biến áp kế
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
  • Chất liệu . Khung máy: Nhựa cao cấp
    . Mặt lưng máy: Kính cường lực
    . Mặt lưng máy: Polymer Silicon
    Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ
  • Kích thước 165.8 x 77.1 x 8.2 mm 163.74mm x 75.03mm x 8.16mm
  • Trọng lượng 206 g 188g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh 5000mAh
  • Loại pin Lithium polymer Li-Po
  • Công nghệ pin Sạc nhanh 22.5 W Tiết kiệm pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa 10W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IP54
  • Bảo mật sinh trắc học Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá vân tay cạnh viền
  • Tính năng đặc biệt Cử chỉ thông minhỨng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 11/2024 10/2023
  • Sản phẩm bao gồm . Cáp USB Type C
    . Sạc
    . Ốp lưng
    . Sách HDSD
    . Que lấy SIM
    Ốp lưng, Sách hướng dẫn, Hộp, Cây lấy sim, Củ sạc rời đầu Type A, Cáp Type C