thông tin chung
So sánh sản phẩm Casper Inverter 18.800 BTU (2 HP) TC-18IS36 & Midea Inverter 18.000 BTU (2 HP) MSAGA-18CRDN8

Casper Inverter 18.800 BTU (2 HP) TC-18IS36
9,790,000 ₫ 14,490,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Midea Inverter 18.000 BTU (2 HP) MSAGA-18CRDN8
10,990,000 ₫ 15,490,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 36 tháng chính hãng.
    Bảo hành chính hãng 36 tháng.
Thông tin sản phẩm
  • Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) 1 chiều (chỉ làm lạnh)
  • Công nghệ inverter Máy lạnh Inverter Máy lạnh Inverter
  • Công suất làm lạnh 2 HP - 18.800 BTU 2 HP - 18.000 BTU
  • Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 - 30m² (từ 60 đến 80m³) Từ 20 - 30m² (từ 60 đến 80m³)
  • Độ ồn trung bình Dàn lạnh: 47/42/34 dB - Dàn nóng: 53/48/45 dB 42.5/36/32.5 dB
  • Dòng sản phẩm 2024 2023
  • Thời gian bảo hành cục lạnh 36 tháng 3 năm
  • Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 12 năm Máy nén 5 năm
  • Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng
  • Loại Gas R-32 R-32
  • Sản xuất tại Thái Lan Thái Lan
  • Khoảng giá
Mức tiêu thụ điện năng
  • Tiêu thụ điện 1.7 kW/h 1.65 kW/h
  • Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.30) 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.81)
  • Công nghệ tiết kiệm điện Công nghệ I-saving . Inverter Quattro
    . iEco/Gear
Khả năng lọc không khí
  • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi . Công nghệ lọc kép Dual Filtration
    . Bộ lọc bụi 2 lớp HD
Công nghệ làm lạnh
  • Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
  • Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Boost
Tiện ích
  • Tiện ích . Tự khởi động lại khi có điện
    . Cảm biến nhiệt độ I Feel
    . Cơ chế bảo vệ an toàn kép phát hiện rò rỉ thông minh
    . Dàn tản nhiệt mạ vàng chống ăn mòn
    . Remote có đèn nền
    . Khóa remote điều khiển
    . Follow me - chức năng cài đặt nhiệt độ tại vị trí remote
    . Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
    . Chức năng hút ẩm
    . Hẹn giờ bật tắt máy
    . Chế độ chỉ sử dụng quạt Fan Only - chỉ làm mát, không làm lạnh
    . Chức năng tự làm sạch
    . Chế độ Avoid Me (Breeze Away)
Thông số kích thước/ lắp đặt
  • Kích thước - Khối lượng dàn lạnh Dài 96 cm - Cao 31 cm - Dày 22.2 cm - Nặng 10.5 kg Dài 96.9 cm - Cao 32 cm - Dày 24.1 cm - Nặng 11.9 kg
  • Kích thước - Khối lượng dàn nóng Dài 79.7 cm - Cao 53 cm - Dày 31 cm - Nặng 21 kg Dài 76.5 cm - Cao 55.5 cm - Dày 30.3 cm - Nặng 27.2 kg
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20m Tiêu chuẩn 5m - Tối thiểu 3m - Tối đa 25m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m 10m
  • Dòng điện vào Dàn lạnh Dàn lạnh
  • Dòng điện hoạt động 1 pha 1 pha
  • Kích thước ống đồng 6/12 6/12
  • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 1