thông tin chung
So sánh sản phẩm Lenovo Tab M9 (3GB/32GB) - Chính hãng & TCL TAB 10L Gen 2 (3GB/32GB) - Chính hãng

Lenovo Tab M9 (3GB/32GB) - Chính hãng
2,290,000 ₫ 3,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

TCL TAB 10L Gen 2 (3GB/32GB) - Chính hãng
2,090,000 ₫ 2,290,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 24 tháng chính hãng
    Bảo hành 18 tháng chính hãng. Bảo hiểm rơi vỡ màn hình 12 tháng (1 lần)
Màn hình
  • Công nghệ màn hình PLS TFT LCD IPS LCD
  • Kích thước màn 9 inch 10.1 inch
  • Độ phân giải . 8 MP
    . 800 x 1340
    . 2 MP
    . 1280 x 800
    . 2MP
    . 2MP
  • Tần số quét (Hz) 60Hz 60Hz
Hệ điều hành & CPU
  • Chip xử lý (CPU) MediaTek Helio G80 MediaTek MTK8766
  • Chip đồ hoạ (GPU) Mali-G52 GE8300
  • Tốc độ CPU 2 GHz Quad-Core 4*Cortex-A53 @1.8GHz
  • Hệ điều hành Android 12 Android 13
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 3GB 3GB
  • Bộ nhớ trong 32GB 32GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 22 GB
  • Thẻ nhớ ngoài microSD
  • Hỗ trợ thẻ tối đa 1TB
Camera sau
  • Độ phân giải . 8 MP
    . 800 x 1340
    . 2 MP
    . 1280 x 800
    . 2MP
    . 2MP
  • Quay phim FullHD 1080p@30fps 1080p 30fps
  • Tính năng . Chạm lấy nét
    . HDR
    . Làm đẹp
    . Xóa phông
    . Zoom kỹ thuật số
    . Ánh sáng yếu (Chụp đêm)
    . Tự động lấy nét
    . Chụp ban đêm
    . HDR
    . Quay video HD
    . Xóa phông
    . Chống rung, Camera AI
    . Quay video Full HD
Camera trước
  • Độ phân giải . 8 MP
    . 800 x 1340
    . 2 MP
    . 1280 x 800
    . 2MP
    . 2MP
  • Tính năng . Chạm lấy nét
    . HDR
    . Làm đẹp
    . Xóa phông
    . Zoom kỹ thuật số
    . Ánh sáng yếu (Chụp đêm)
    . Tự động lấy nét
    . Chụp ban đêm
    . HDR
    . Quay video HD
    . Xóa phông
    . Chống rung, Camera AI
    . Quay video Full HD
Pin & Sạc
  • Loại pin Li-Po Li-Po
  • Dung lượng pin 5100 mAh 6000 mAh
  • Công nghệ pin Tiết kiệm pin Tiết kiệm pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa 10 W 10W
  • Sạc kèm theo máy 10 W 10 W
Kết nối
  • Kết nối NFC Không Không
  • Mạng di động
  • Số khe SIM
  • Loại SIM Không hỗ trợ sim
  • Thực hiện cuộc gọi
  • WiFi . Dual-band
    . Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
    . Wi-Fi Direct
    . Wi-Fi hotspot
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • Bluetooth V5.1 V5.0
  • GPS . A-GPS
    . GALILEO
    . GLONASS
    . GPS
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
  • Kết nối khác
Thiết kế & Trọng lượng
  • Kích thước 214.43 mm x 136.76 mm x 7.9 mm 241.2 x 156.6 x 7.99 mm
  • Trọng lượng 344 g 472g
  • Chất liệu Khung nhựa & Mặt lưng kim loại
Tiện ích
  • Ghi âm
  • Tính năng đặc biệt . Chạm 2 lần tắt/mở màn hình
    . Chế độ trẻ em (Kids Mode)
    . Không gian thứ hai
    . Loa kép
    . Mở khóa bằng khuôn mặt
    . Âm thanh Dolby Atmos
    . Trợ lý ảo Google
    . Loa kép
    . Chế độ trẻ em
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 2023 08/2023
  • Sản phẩm bao gồm