thông tin chung
So sánh sản phẩm Máy Tính Bảng Redmi Pad SE 8.7 Wifi 4GB/128GB & TCL TAB 11 Wi-Fi (4GB/128GB) - Chính hãng

Máy Tính Bảng Redmi Pad SE 8.7 Wifi 4GB/128GB
3,090,000 ₫ 3,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

TCL TAB 11 Wi-Fi (4GB/128GB) - Chính hãng
4,290,000 ₫ 4,290,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 18 tháng
    Bảo hành 18 tháng chính hãng. Bảo hiểm rơi vỡ màn hình 12 tháng (1 lần)
Màn hình
  • Công nghệ màn hình LCD IPS LCD
  • Kích thước màn 8.7 inch 10.95 inch
  • Độ phân giải . 1340 x 800 pixel
    . 8MP
    . 5MP
    . 2000 x 1200
    . 8MP
    . 8MP
  • Tần số quét (Hz) 90 Hz 60Hz
Hệ điều hành & CPU
  • Chip xử lý (CPU) MediaTek Helio G85 MediaTek Helio P60T
  • Chip đồ hoạ (GPU) Mali-G52 Mali-G72
  • Tốc độ CPU 8 nhân, tốc độ tối đa 2.0GHz 4x ARM Cortex-A53 @ 2.0 GHz,4x ARM Cortex-A73 @ 2,0 GHz
  • Hệ điều hành Android 13
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 4 GB 4GB
  • Bộ nhớ trong 128GB 128GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
  • Thẻ nhớ ngoài microSD
  • Hỗ trợ thẻ tối đa Hỗ trợ thẻ nhớ mở rộng lên đến 2TB 1TB
Camera sau
  • Độ phân giải . 1340 x 800 pixel
    . 8MP
    . 5MP
    . 2000 x 1200
    . 8MP
    . 8MP
  • Quay phim . quay video 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây
    . quay video 720p ở tốc độ 30 khung hình/giây
    1080p 30fps
  • Tính năng . khẩu độ f/2.0, kích thước điểm ảnh 1.12μm
    . khẩu độ f/2.2, kích thước điểm ảnh 1.12μm
    . quay video 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây
    . quay video 720p ở tốc độ 30 khung hình/giây
    . Quay video SD (480p@30fps)
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Flash màn hình
    . Bộ lọc màu
    . Bộ lọc màu
    . Đèn Flash
    . Zoom kỹ thuật số
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Quét mã QR
    . HDR
    . Chụp chuyển động liên tục
    . Camera AI
    . Tự động lấy nét
Camera trước
  • Độ phân giải . 1340 x 800 pixel
    . 8MP
    . 5MP
    . 2000 x 1200
    . 8MP
    . 8MP
  • Tính năng . khẩu độ f/2.0, kích thước điểm ảnh 1.12μm
    . khẩu độ f/2.2, kích thước điểm ảnh 1.12μm
    . quay video 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây
    . quay video 720p ở tốc độ 30 khung hình/giây
    . Quay video SD (480p@30fps)
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Flash màn hình
    . Bộ lọc màu
    . Bộ lọc màu
    . Đèn Flash
    . Zoom kỹ thuật số
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Quét mã QR
    . HDR
    . Chụp chuyển động liên tục
    . Camera AI
    . Tự động lấy nét
Pin & Sạc
  • Loại pin Li-Po
  • Dung lượng pin 6650mAh 8000 mAh
  • Công nghệ pin Sạc ngược, Tiết kiệm pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa 18W 18W
  • Sạc kèm theo máy 18 W
Kết nối
  • Kết nối NFC Không Không
  • Mạng di động
  • Số khe SIM
  • Loại SIM
  • Thực hiện cuộc gọi
  • WiFi Wi-Fi 5 (802.11a/b/g/n/ac) Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Wi-Fi display
  • Bluetooth V5.3 V5.0
  • GPS
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe Type-C
  • Kết nối khác
Thiết kế & Trọng lượng
  • Kích thước 211.58 mm x 125.48 mm x 8.8 mm 257.0 x 161.6 x 6.9 mm
  • Trọng lượng 375 g 462g
  • Chất liệu Nhôm nguyên khối
Tiện ích
  • Ghi âm
  • Tính năng đặc biệt . Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
    . Trợ lý ảo Google
    . Mở khóa bằng khuôn mặt
    . Cử chỉ thông minh
    . Công nghệ hình ảnh NTXVISION
    . Chế độ trẻ em
    . Chạm 2 lần mở màn hình
    . 4 loa
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 08/2023
  • Sản phẩm bao gồm