thông tin chung
So sánh sản phẩm Lenovo Tab M9 (3GB/32GB) - Chính hãng & HTC A103 - 10" - 4G LTE - (4GB/64GB) - Chính hãng

Lenovo Tab M9 (3GB/32GB) - Chính hãng
2,290,000 ₫ 3,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

HTC A103 - 10" - 4G LTE - (4GB/64GB) - Chính hãng
1,990,000 ₫ 3,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 24 tháng chính hãng
    Bảo hành 12 tháng chính hãng.
Màn hình
  • Công nghệ màn hình PLS TFT LCD LCD
  • Kích thước màn 9 inch 10.1 inch
  • Độ phân giải . 8 MP
    . 800 x 1340
    . 2 MP
    . 5.0MP
    . 1280 x 800
    . 5.0MP
  • Tần số quét (Hz) 60Hz 60Hz
Hệ điều hành & CPU
  • Chip xử lý (CPU) MediaTek Helio G80 MTK6761B
  • Chip đồ hoạ (GPU) Mali-G52 PowerVR GE8320
  • Tốc độ CPU 2 GHz Lõi tứ ARM Cortex-A53 2.0 GHZ
  • Hệ điều hành Android 12 Android 12
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 3GB 4GB
  • Bộ nhớ trong 32GB 64GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ tối đa 256GB
Camera sau
  • Độ phân giải . 8 MP
    . 800 x 1340
    . 2 MP
    . 5.0MP
    . 1280 x 800
    . 5.0MP
  • Quay phim FullHD 1080p@30fps
  • Tính năng . Chạm lấy nét
    . HDR
    . Làm đẹp
    . Xóa phông
    . Zoom kỹ thuật số
    . Ánh sáng yếu (Chụp đêm)
    . Tự động lấy nét
    . Chụp ban đêm
    . HDR
    . Quay video HD
    . Xóa phông
Camera trước
  • Độ phân giải . 8 MP
    . 800 x 1340
    . 2 MP
    . 5.0MP
    . 1280 x 800
    . 5.0MP
  • Tính năng . Chạm lấy nét
    . HDR
    . Làm đẹp
    . Xóa phông
    . Zoom kỹ thuật số
    . Ánh sáng yếu (Chụp đêm)
    . Tự động lấy nét
    . Chụp ban đêm
    . HDR
    . Quay video HD
    . Xóa phông
Pin & Sạc
  • Loại pin Li-Po
  • Dung lượng pin 5100 mAh 6000 mAh
  • Công nghệ pin Tiết kiệm pin Sạc tối đa 10W
  • Hỗ trợ sạc tối đa 10 W
  • Sạc kèm theo máy 10 W
Kết nối
  • Kết nối NFC Không Không
  • Mạng di động 2G, 3G, 4G
  • Số khe SIM 2
  • Loại SIM Không hỗ trợ sim nano SIM
  • Thực hiện cuộc gọi Có hỗ trợ
  • WiFi . Dual-band
    . Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
    . Wi-Fi Direct
    . Wi-Fi hotspot
    . 802.11 a/b/g/n/ac
    . (2.4GHz & 5GHz )
  • Bluetooth V5.1 V5.0
  • GPS . A-GPS
    . GALILEO
    . GLONASS
    . GPS
    GPS, A-GPS, GLONASS
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe 3.5 mm 3.5mm
  • Kết nối khác
Thiết kế & Trọng lượng
  • Kích thước 214.43 mm x 136.76 mm x 7.9 mm 244 x 162.6 x 8.5 mm
  • Trọng lượng 344 g 440 g
  • Chất liệu
Tiện ích
  • Ghi âm
  • Tính năng đặc biệt . Chạm 2 lần tắt/mở màn hình
    . Chế độ trẻ em (Kids Mode)
    . Không gian thứ hai
    . Loa kép
    . Mở khóa bằng khuôn mặt
    . Âm thanh Dolby Atmos
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 2023
  • Sản phẩm bao gồm . Máy tính bảng
    . củ sạc
    . dây sạc
    . Hướng dẫn sử dụng
    . dụng cụ tháo sim
    . Không có tai nghe