thông tin chung
So sánh sản phẩm Gree Inverter 18.425 BTU (2 HP) CHARM18CI & LG Inverter 18.000 BTU (2 HP) IEC18G1

Gree Inverter 18.425 BTU (2 HP) CHARM18CI
15,670,000 ₫ 17,490,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

LG Inverter 18.000 BTU (2 HP) IEC18G1
13,990,000 ₫ 18,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 05 năm chính hãng.
    Bảo hành chính hãng 24 tháng.
Thông tin sản phẩm
  • Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) 1 chiều (chỉ làm lạnh)
  • Công nghệ inverter Máy lạnh Inverter Máy lạnh Inverter
  • Công suất làm lạnh 2 HP - 18.425 BTU 2 HP - 18.000 BTU
  • Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 - 30m² (từ 60 đến 80m³) Từ 20 – 30 m²
  • Độ ồn trung bình 35 dB . Dàn lạnh: 31/34/40 dB(A)
    . Dàn nóng: 52 dB(A)
  • Dòng sản phẩm 2023 2025
  • Thời gian bảo hành cục lạnh 5 năm 2 năm
  • Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 10 năm Máy nén 10 năm
  • Chất liệu dàn tản nhiệt Lá nhôm Ống dẫn gas bằng đồng, cánh tản nhiệt mạ vàng (Gold Fin) chống ăn mòn
  • Loại Gas R-32 R-32
  • Sản xuất tại Trung Quốc Thái Lan
  • Khoảng giá
Mức tiêu thụ điện năng
  • Tiêu thụ điện 1.6 kW/h Khoảng 1.5 kW
  • Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.73) 5 sao (Hiệu suất năng lượng CSPF: 4.63)
  • Công nghệ tiết kiệm điện Real Inverter Dual Inverter Compressor™
Khả năng lọc không khí
  • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Màng lọc kháng khuẩn mật độ cao Màng lọc kháng khuẩn giúp loại bỏ bụi mịn PM2.5 và các tác nhân gây dị ứng
Công nghệ làm lạnh
  • Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Đảo gió 4 chiều
  • Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Jet Cool​
Tiện ích
  • Tiện ích . Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
    . Chức năng tự chẩn đoán lỗi
    . Chế độ tự làm sạch G-Clean
    . Cảm biến nhiệt độ iFeel
    . Làm lạnh nhanh Jet Cool
    . Chế độ ngủ đêm
    . Chức năng hút ẩm
    . Hẹn giờ bật/tắt máy
    . Tự khởi động lại khi có điện
    . Tự chẩn đoán sự cố và báo lỗi
    . Chức năng tự làm sạch
    . Cảm biến nhiệt độ iFeel​
Thông số kích thước/ lắp đặt
  • Kích thước - Khối lượng dàn lạnh Dài 97 cm - Cao 30 cm - Dày 22.4 cm - Nặng 13.5 kg Dài 998 mm – Cao 345 mm – Dày 210 mm – Nặng 11.5 kg
  • Kích thước - Khối lượng dàn nóng Dài 73.2 cm - Cao 55.5 cm - Dày 33 cm - Nặng 24 kg Dài 870 mm – Cao 650 mm – Dày 330 mm – Nặng 34 kg
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 25m 15 m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m 10 m
  • Dòng điện vào Hãng không công bố 220 – 240V / 50Hz
  • Dòng điện hoạt động 1 pha Khoảng 6.8 A
  • Kích thước ống đồng 6/10 6.35 mm (1/4") – 12.7 mm (1/2")
  • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 1