thông tin chung
So sánh sản phẩm ASUS TUF Gaming FX506LHB-HN188W & Laptop Lenovo ThinkBook 14 G6 IRL 21KG00RDVN

ASUS TUF Gaming FX506LHB-HN188W
16,390,000 ₫ 21,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Laptop Lenovo ThinkBook 14 G6 IRL 21KG00RDVN
16,990,000 ₫ 18,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 24 tháng
    Bảo hành 24 tháng chính hãng.
Bộ vi xử lý
  • Công nghệ CPU Intel Core i5 Intel Core i5
  • Số hiệu CPU i5 - 10300H 13420H
  • Số nhân 4 8
  • Số luồng 8 12
  • Xung nhịp cơ bản 2.50 GHz 3.40 GHz
  • Xung nhịp tối đa Turbo Boost 4.5 GHz 4.60 GHz
  • Bộ nhớ đệm 8 MB 12MB
Đồ họa và Âm thanh
  • Card on-board Card tích hợp, Intel UHD Integrated Intel® UHD Graphics
  • Card đồ hoạ rời GTX 1650 GPU tích hợp
  • Công nghệ âm thanh DTS X:Ultra Audio Dolby Audio™
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng
  • RAM 8GB 16GB
  • Loại RAM DDR4 DDR5
  • Tốc độ Bus 2933 MHz 5200MHz
  • Số khe RAM trống 1 khe Không
  • Khả năng nâng cấp RAM 32GB 64GB (tổng 2 khe)
  • Ổ cứng mặc định 512GB SSD 512GB SSD
  • Khả năng nâng cấp ổ cứng Hỗ trợ thêm 1 khe cắm SSD M.2 PCIe mở rộng (nâng cấp tối đa 1TB) Còn trống 1 Slot M.2 2242 PCIe 3.0 x4
Màn hình
  • Số lượng màn hình 1 1
  • Kích thước màn hình 15.6 inch 14 inch
  • Chuẩn màn hình
  • Độ phân giải 1920x1080 1920 x 1200
  • Loại tấm nền IPS IPS
  • Hỗ trợ cảm ứng None None
  • Tần số quét 144Hz 60Hz
  • Công nghệ màn hình . Tấm nền IPS
    . Chống chói Anti Glare
    300 nits, 45% NTSC, 16:10
Bàn phím & Touchpad
  • Bàn phím Full-size Backlit, English
  • Đèn nền bàn phím RGB Có đèn nền
  • Chuột / Touchpad Multi-touch touchpad Bàn di chuột đa điểm bề mặt Mylar® không nút, hỗ trợ Precision TouchPad (PTP), 75 x 120 mm (2,95 x 4,72 inch)
Cổng kết nối & tính năng mở rộng
  • Các cổng giao tiếp . Jack tai nghe 3.5 mm
    . 2 x USB 3.2
    . HDMI
    . LAN (RJ45)
    . USB 2.0
    . USB Type-C
    . 1x USB 3.2 Gen 1
    . 1x USB 3.2 Gen 1 (Luôn bật)
    . 1x USB-C® 3.2 Gen 2 (hỗ trợ truyền dữ liệu, Power Delivery 3.0 và DisplayPort™ 1.4)
    . 1x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (hỗ trợ truyền dữ liệu, Power Delivery 3.0 và DisplayPort™ 1.4)
    . 1x HDMI® 2.1, lên đến 4K/60Hz
    . 1x giắc cắm kết hợp tai nghe/micrô (3,5mm)
    . 1x Ethernet (RJ-45)
    . 1x đầu đọc thẻ SD
  • Kết nối không dây . Bluetooth v5.0
    . Wi-Fi 6
    . Wi-Fi 6E
    . Bluetooth 5.3
Phần mềm
  • Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 11 Home
  • Phần mềm sẵn có Bản dùng thử Office + Absolute Home & Office Basic 1 năm
Kích thước & trọng lượng
  • Kích thước Dài 359 mm - Rộng 256 mm - Dày 24.9 mm - Nặng 2.3 kg 313.5 x 224 x 16.9mm
  • Trọng lượng 2.3kg 1.38kg
Pin và Sạc
  • Dung lượng pin 3-cell Li-ion, 48 Wh 60Wh
  • Bộ sạc theo máy
Thông tin khác
  • Thời điểm ra mắt 2020
  • Chất liệu Vỏ nhựa - nắp lưng bằng kim loại Aluminium (Top), Aluminium (Bottom)
Camera
  • Camera HD webcam Camera IR cho Windows® Hello (nhận dạng khuôn mặt)