thông tin chung
So sánh sản phẩm Dell Vostro 14 3430 (71021669) & ASUS TUF Gaming FX506LHB-HN188W

Dell Vostro 14 3430 (71021669)
15,990,000 ₫ 19,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

ASUS TUF Gaming FX506LHB-HN188W
16,390,000 ₫ 21,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng
    Bảo hành chính hãng 24 tháng
Bộ vi xử lý
  • Công nghệ CPU Intel Core i5 Intel Core i5
  • Số hiệu CPU i5 - 1335U i5 - 10300H
  • Số nhân 10 4
  • Số luồng 12 8
  • Xung nhịp cơ bản 1.30 GHz 2.50 GHz
  • Xung nhịp tối đa Turbo Boost 4.6 GHz Turbo Boost 4.5 GHz
  • Bộ nhớ đệm 12MB 8 MB
Đồ họa và Âm thanh
  • Card on-board Intel Iris Xe Graphics Card tích hợp, Intel UHD
  • Card đồ hoạ rời GPU tích hợp GTX 1650
  • Công nghệ âm thanh Realtek Audio DTS X:Ultra Audio
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng
  • RAM 16GB 8GB
  • Loại RAM DDR4 DDR4
  • Tốc độ Bus 2666Mhz 2933 MHz
  • Số khe RAM trống Không 1 khe
  • Khả năng nâng cấp RAM 16GB 32GB
  • Ổ cứng mặc định 512GB SSD 512GB SSD
  • Khả năng nâng cấp ổ cứng Nâng cấp SSD mặc định lên dung lượng cao hơn Hỗ trợ thêm 1 khe cắm SSD M.2 PCIe mở rộng (nâng cấp tối đa 1TB)
Màn hình
  • Số lượng màn hình 1 1
  • Kích thước màn hình 14 inch 15.6 inch
  • Chuẩn màn hình
  • Độ phân giải 1920x1080 1920x1080
  • Loại tấm nền WVA IPS
  • Hỗ trợ cảm ứng None None
  • Tần số quét 60Hz 144Hz
  • Công nghệ màn hình Màn hình chống chói . Tấm nền IPS
    . Chống chói Anti Glare
Bàn phím & Touchpad
  • Bàn phím Bàn phím tiêu chuẩn Full-size
  • Đèn nền bàn phím Không RGB
  • Chuột / Touchpad Multi-touch touchpad Multi-touch touchpad
Cổng kết nối & tính năng mở rộng
  • Các cổng giao tiếp . 1 x HDMI
    . 1 x USB 2.0
    . 1 x Jack tai nghe 3.5 mm
    . 1 x USB 3.2
    . 1 x LAN (RJ45)
    . 1 x USB Type-C
    . Jack tai nghe 3.5 mm
    . 2 x USB 3.2
    . HDMI
    . LAN (RJ45)
    . USB 2.0
    . USB Type-C
  • Kết nối không dây . Wi-Fi
    . Bluetooth v5.3
    . Bluetooth v5.0
    . Wi-Fi 6
Phần mềm
  • Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 11 Home
  • Phần mềm sẵn có Office Home & Student 2021
Kích thước & trọng lượng
  • Kích thước 323.67 x 219.76 x 18.48 mm Dài 359 mm - Rộng 256 mm - Dày 24.9 mm - Nặng 2.3 kg
  • Trọng lượng 1.44kg 2.3kg
Pin và Sạc
  • Dung lượng pin 41Wh 3-cell Li-ion, 48 Wh
  • Bộ sạc theo máy 65W
Thông tin khác
  • Thời điểm ra mắt 2023 2020
  • Chất liệu Nhựa Vỏ nhựa - nắp lưng bằng kim loại
Camera
  • Camera HD HD webcam