thông tin chung
So sánh sản phẩm Huawei MatePad Pro 12.2 (12GB/512GB) & iPad Air 6 M2 13" 5G 256GB

Huawei MatePad Pro 12.2 (12GB/512GB)
20,990,000 ₫ 23,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

iPad Air 6 M2 13" 5G 256GB
26,290,000 ₫ 28,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng.
    Bảo hành 12 tháng chính hãng
Màn hình
  • Công nghệ màn hình OLED Màn hình Multi-Touch với công nghệ LED nền và IPS
  • Kích thước màn 12.2 icnh 13 inch
  • Độ phân giải . 2800×1840,274
    . 13 MP (f/1.8) x 8 MP (f/2.2)
    . Camera cảm biến thông minh (f/2.0)
    . Camera Wide 12MP, khẩu độ ƒ/1.8
    . Camera trước Ultra Wide 12MP trên cạnh ngang
    . Khẩu độ ƒ/2.4
    . 2732x2048 pixel
  • Tần số quét (Hz) 60Hz
Hệ điều hành & CPU
  • Chip xử lý (CPU) M2
  • Chip đồ hoạ (GPU) GPU 9 lõi
  • Tốc độ CPU CPU 8 lõi với 4 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
  • Hệ điều hành HarmonyOS 4.2 iPadOS 17
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 12 GB 8GB
  • Bộ nhớ trong 512GB 256GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
  • Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ
  • Hỗ trợ thẻ tối đa Không hỗ trợ
Camera sau
  • Độ phân giải . 2800×1840,274
    . 13 MP (f/1.8) x 8 MP (f/2.2)
    . Camera cảm biến thông minh (f/2.0)
    . Camera Wide 12MP, khẩu độ ƒ/1.8
    . Camera trước Ultra Wide 12MP trên cạnh ngang
    . Khẩu độ ƒ/2.4
    . 2732x2048 pixel
  • Quay phim 1080p 30fps . Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Quay video HD 720p ở tốc độ 30 fps
    . Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hoặc 240 fps
    . Video tua nhanh có chống rung
    . Độ lệch tương phản mở rộng khi quay video ở tốc độ lên đến 30 fps
    . Chống rung video kỹ thuật số (4K, 1080p, và 720p)
    . Video tự động lấy nét liên tiếp
    . Thu phóng khi xem
    . Định dạng của video được quay: HEVC và H.264
  • Tính năng . Tua nhanh thời gian
    . Ống kính góc rộng
    . Khẩu độ
    . Ban đêm
    . Chân dung
    . Chuyên nghiệp
    . Quay chậm
    . Toàn cảnh
    . Bộ lọc
    . Nhãn dán
    . Tài liệu
    . Ảnh động
    . Ghi lại nụ cười
    . Điều khiển bằng âm thanh
    . Hẹn giờ
    . Chụp liên tục
    . Chân dung
    . Tua nhanh thời gian
    . Ảnh động
    . Bộ lọc
    . Nhãn dán
    . Ghi lại nụ cười
    . Điều khiển bằng âm thanh
    . Hẹn giờ
    . Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
    . Ống kính 5 thành phần
    . Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels
    . Chụp ảnh toàn cảnh Panorama (lên đến 63MP)
    . HDR thông minh thế hệ 4
    . Chụp hình dải màu rộng cho ảnh và ảnh động Live Photos
    . Định vị ảnh
    . Tự động chống rung hình ảnh
    . Chế độ Chụp liên tục
    . Định dạng của hình ảnh được chụp: HEIF và JPEG
    . HDR thông minh thế hệ 4
    . Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Video tua nhanh có chống rung
    . Độ lệch tương phản mở rộng khi quay video ở tốc độ lên đến 30 fps
    . Chống rung video kỹ thuật số (1080p và 720p)
    . Hiệu chỉnh ống kính
    . Flash Retina với True Tone
    . Tự động chống rung hình ảnh
    . Chế độ Chụp liên tục
Camera trước
  • Độ phân giải . 2800×1840,274
    . 13 MP (f/1.8) x 8 MP (f/2.2)
    . Camera cảm biến thông minh (f/2.0)
    . Camera Wide 12MP, khẩu độ ƒ/1.8
    . Camera trước Ultra Wide 12MP trên cạnh ngang
    . Khẩu độ ƒ/2.4
    . 2732x2048 pixel
  • Tính năng . Tua nhanh thời gian
    . Ống kính góc rộng
    . Khẩu độ
    . Ban đêm
    . Chân dung
    . Chuyên nghiệp
    . Quay chậm
    . Toàn cảnh
    . Bộ lọc
    . Nhãn dán
    . Tài liệu
    . Ảnh động
    . Ghi lại nụ cười
    . Điều khiển bằng âm thanh
    . Hẹn giờ
    . Chụp liên tục
    . Chân dung
    . Tua nhanh thời gian
    . Ảnh động
    . Bộ lọc
    . Nhãn dán
    . Ghi lại nụ cười
    . Điều khiển bằng âm thanh
    . Hẹn giờ
    . Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
    . Ống kính 5 thành phần
    . Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels
    . Chụp ảnh toàn cảnh Panorama (lên đến 63MP)
    . HDR thông minh thế hệ 4
    . Chụp hình dải màu rộng cho ảnh và ảnh động Live Photos
    . Định vị ảnh
    . Tự động chống rung hình ảnh
    . Chế độ Chụp liên tục
    . Định dạng của hình ảnh được chụp: HEIF và JPEG
    . HDR thông minh thế hệ 4
    . Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Video tua nhanh có chống rung
    . Độ lệch tương phản mở rộng khi quay video ở tốc độ lên đến 30 fps
    . Chống rung video kỹ thuật số (1080p và 720p)
    . Hiệu chỉnh ống kính
    . Flash Retina với True Tone
    . Tự động chống rung hình ảnh
    . Chế độ Chụp liên tục
Pin & Sạc
  • Loại pin Li-Po
  • Dung lượng pin 10100 mAh 36.59 Wh
  • Công nghệ pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa 100 W
  • Sạc kèm theo máy Bộ sạc tiêu chuẩn hỗ trợ sạc nhanh HUAWEI SuperCharge, lên đến 20V/5A
Kết nối
  • Kết nối NFC Không
  • Mạng di động 5G
  • Số khe SIM
  • Loại SIM eSIM
  • Thực hiện cuộc gọi . FaceTime âm thanh
    . iPad gọi đến thiết bị bất kỳ có hỗ trợ FaceTime qua Wi-Fi hoặc mạng di động
  • WiFi 2.4 GHz và 5 GHz . Wi‑Fi 6E (802.11ax) với 2x2 MIMO4
    . Đồng thời hai băng tần
  • Bluetooth v5.2 V5.3
  • GPS GPS/GLONASS/BeiDou/Galileo/QZSS . La bàn kỹ thuật số
    . Wi‑Fi
    . Định vị vi mô iBeacon
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe Type-C
  • Kết nối khác . OTG
    . Hỗ trợ (dòng điện đầu ra tối đa 1.5A/5V khi cấp nguồn ngược)
Thiết kế & Trọng lượng
  • Kích thước 182.53 x 271.25 x 5.5 mm 280,6mm x 214,9mm x 6,1mm
  • Trọng lượng 508 g 617 g
  • Chất liệu
Tiện ích
  • Ghi âm Hai micrô để gọi, quay video và ghi âm
  • Tính năng đặc biệt ÂM THANH HUAWEI SOUND
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt Tháng 5/2024
  • Sản phẩm bao gồm . Máy tính bảng (Tích hợp pin) × 1
    . Bàn phím trượt HUAWEI Glide × 1
    . HUAWEI SuperCharge × 1
    . Cáp Type-C × 1
    . Hướng dẫn sử dụng × 1
    . Thẻ bảo hành × 1
    . iPad Air
    . Cáp Sạc USB‑C (1 mét)
    . Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 20W