thông tin chung
So sánh sản phẩm Casper Inverter 12.000 BTU (1.5 HP) TC-12IS36 & LG Inverter 8.800 BTU (1 HP) V10WIN1

Casper Inverter 12.000 BTU (1.5 HP) TC-12IS36
6,290,000 ₫ 8,490,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

LG Inverter 8.800 BTU (1 HP) V10WIN1
7,490,000 ₫ 10,690,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 36 tháng chính hãng.
    Bảo hành 24 tháng chính hãng.
Thông tin sản phẩm
  • Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) 1 chiều (chỉ làm lạnh)
  • Công nghệ inverter Máy lạnh Inverter Máy lạnh Inverter
  • Công suất làm lạnh 1.5 HP - 12.000 BTU 1 HP - 8.800 BTU
  • Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 21m² Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
  • Độ ồn trung bình dàn lạnh 41/35/24, dàn nóng 52/50/49 dB(A) 50 dB
  • Dòng sản phẩm 2024 2024
  • Thời gian bảo hành cục lạnh 36 tháng 2 năm
  • Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 12 năm Máy nén 10 năm
  • Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
  • Loại Gas R-32 R-32
  • Sản xuất tại Thái Lan Thái Lan
  • Khoảng giá
Mức tiêu thụ điện năng
  • Tiêu thụ điện 1.5 kW/h 0.92 kW/h
  • Nhãn năng lượng 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.60) 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.28)
  • Công nghệ tiết kiệm điện Công nghệ I-saving . Dual inverter
    . Energy Ctrl - Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức
Khả năng lọc không khí
  • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi . Màng lọc sơ cấp
    . Bộ lọc PM 2.5
Công nghệ làm lạnh
  • Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
  • Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Jet Cool
Tiện ích
  • Tiện ích . Tự khởi động lại khi có điện
    . Cảm biến nhiệt độ I Feel
    . Chức năng tự động làm sạch iClean
    . Dàn tản nhiệt mạ vàng chống ăn mòn
    . Điều khiển bằng điện thoại, có wifi
    . Hẹn giờ bật, tắt
    . Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn
    . Chức năng tự chẩn đoán lỗi
    . Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
    . Chế độ ngủ đêm tránh buốt
    . Tự khởi động lại khi có điện
    . Chức năng tự làm sạch
Thông số kích thước/ lắp đặt
  • Kích thước - Khối lượng dàn lạnh Dài 76.1 cm - Cao 29.5 cm - Dày 20 cm - Nặng 8 kg Dài 75.6 cm - Cao 26.5 cm - Dày 18.4 cm - Nặng 7.4 kg
  • Kích thước - Khối lượng dàn nóng Dài 73 cm - Cao 45.5 cm - Dày 23.3 cm - Nặng 17.5 kg Dài 80.2 cm - Cao 50.2 cm - Dày 24.8 cm - Nặng 22.1 kg
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20m Tối đa 15m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m 7m
  • Dòng điện vào Dàn lạnh Dàn lạnh
  • Dòng điện hoạt động 1 pha 1 pha
  • Kích thước ống đồng 6/10 6.35/9.52
  • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 1