thông tin chung
So sánh sản phẩm Casper Inverter 9.300 BTU (1 HP) GC-09IS35 & Nagakawa Inverter 12.000 BTU (1.5 HP) NIS-C12R2U51

Casper Inverter 9.300 BTU (1 HP) GC-09IS35
5,290,000 ₫ 7,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Nagakawa Inverter 12.000 BTU (1.5 HP) NIS-C12R2U51
6,190,000 ₫ 10,600,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 36 tháng chính hãng.
    Bảo hành chính hãng 24 tháng.
Thông tin sản phẩm
  • Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) 1 chiều (chỉ làm lạnh)
  • Công nghệ inverter Máy lạnh Inverter Máy lạnh Inverter
  • Công suất làm lạnh 1 HP - 9.300 BTU 1.5 HP - 12.000 BTU
  • Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) Từ 15 – 20 m²
  • Độ ồn trung bình dàn lạnh 42/36/24, dàn nóng 51/50/49 dB(A) . Dàn lạnh: 42 dB(A)
    . Dàn nóng: 52 dB(A)
  • Dòng sản phẩm 2023 2025
  • Thời gian bảo hành cục lạnh 3 năm 2 năm
  • Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 12 năm Máy nén 10 năm
  • Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm Ống dẫn gas bằng đồng, cánh tản nhiệt mạ vàng (Golden Fin) chống ăn mòn
  • Loại Gas R-32 R-32
  • Sản xuất tại Thái Lan Malaysia
  • Khoảng giá
Mức tiêu thụ điện năng
  • Tiêu thụ điện 1.01 kW/h Khoảng 1.2 kW
  • Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.34) 3 sao (Hiệu suất năng lượng CSPF: 4.63)
  • Công nghệ tiết kiệm điện . Công nghệ I-saving
    . Eco
    DC Inverter
Khả năng lọc không khí
  • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Lưới lọc bụi Màng lọc Nano Ag+ giúp tiêu diệt vi khuẩn, vi rút, nấm mốc và các tác nhân gây mùi hiệu quả
Công nghệ làm lạnh
  • Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Đảo gió 4 chiều
  • Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Turbo​
Tiện ích
  • Tiện ích . Tự khởi động lại khi có điện
    . Cơ chế bảo vệ an toàn kép phát hiện rò rỉ thông minh
    . Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
    . Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
    . Cảm biến nhiệt độ iFeel
    . Chức năng tự làm sạch
    . Làm lạnh nhanh Turbo
    . Chế độ ngủ đêm
    . Chức năng hút ẩm
    . Hẹn giờ bật/tắt máy
    . Tự khởi động lại khi có điện
    . Tự chẩn đoán sự cố và báo lỗi
    . Chức năng tự làm sạch
    . Cảm biến nhiệt độ iFeel
Thông số kích thước/ lắp đặt
  • Kích thước - Khối lượng dàn lạnh Dài 76.3 cm - Cao 29.1 cm - Dày 20.2 cm - Nặng 8 kg Dài 768 mm – Cao 299 mm – Dày 201 mm – Nặng 8 kg
  • Kích thước - Khối lượng dàn nóng Dài 70.3 cm - Cao 45.5 cm - Dày 23.3 cm - Nặng 16 kg Dài 650 mm – Cao 455 mm – Dày 233 mm – Nặng 17 kg
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m
  • Dòng điện vào Dàn lạnh 220 – 240V / 50Hz
  • Dòng điện hoạt động 1 pha Khoảng 5.8 A
  • Kích thước ống đồng 6/10
  • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 1