thông tin chung
So sánh sản phẩm Aqua Inverter 17.500 BTU (2 HP) AQA-RV18QE & Funiki 24.000BTU (2.5 HP) HSC24TMU

Aqua Inverter 17.500 BTU (2 HP) AQA-RV18QE
11,290,000 ₫ 16,090,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Funiki 24.000BTU (2.5 HP) HSC24TMU
14,890,000 ₫ 17,790,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 24 tháng chính hãng.
    Bảo hành 24 tháng chính hãng.
Thông tin sản phẩm
  • Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) 1 chiều (chỉ làm lạnh)
  • Công nghệ inverter Máy lạnh Inverter Máy lạnh không Inverter
  • Công suất làm lạnh 2 HP - 17.500 BTU 2.5 HP - 24.000 BTU
  • Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 - 30m² (từ 60 đến 80m³) Từ 30 - 40m² (từ 80 đến 120m³)
  • Độ ồn trung bình 30 - 43 (dB) 46/44/41 dB
  • Dòng sản phẩm 2024 2022
  • Thời gian bảo hành cục lạnh 2 năm 24 tháng
  • Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 12 năm Máy nén 24 tháng
  • Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
  • Loại Gas R-32 R-32
  • Sản xuất tại Thái Lan Malaysia
  • Khoảng giá
Mức tiêu thụ điện năng
  • Tiêu thụ điện 1.72 kW/h 2.312 kW/h
  • Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.53) 2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.30)
  • Công nghệ tiết kiệm điện . Cảm biến thông minh Eco
    . Inverter
Khả năng lọc không khí
  • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Lưới lọc Nano Ag
Công nghệ làm lạnh
  • Chế độ gió Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay
  • Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Turbo
Tiện ích
  • Tiện ích . Tự khởi động lại khi có điện
    . Sleep Mode
    . Chức năng tự chẩn đoán lỗi
    . Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
    . Chức năng tự làm sạch
    . Hút ẩm thông minh Smart Dry
    . Tự khởi động lại khi có điện
    . Chức năng tự chẩn đoán lỗi
    . Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
    . Chức năng tự làm sạch
Thông số kích thước/ lắp đặt
  • Kích thước - Khối lượng dàn lạnh Dài 87.5 cm - Cao 30.7 cm - Dày 21.7 cm - Nặng 10.5 kg Dài 104 cm - Cao 32.7 cm - Dày 22 cm - Nặng 16.9 kg
  • Kích thước - Khối lượng dàn nóng Dài 80 cm - Cao 55.3 cm - Dày 27.5 cm - Nặng 30 kg Dài 95.5 cm - Cao 67.3 cm - Dày 32.6 cm - Nặng 55 kg
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 25m Tối đa 25m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 15m 10m
  • Dòng điện vào Dàn nóng hoặc dàn lạnh Dàn lạnh
  • Dòng điện hoạt động 1 pha
  • Kích thước ống đồng 6/12 9.52/15.9
  • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 1